Cụ thể, giá vàng hôm nay 12/11 tại hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,20 – 41,49 triệu đồng/lượng. Tại SJC TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 41,20 – 41,47 triệu đồng/lượng, cùng giảm 80.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và giảm 70.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua
Tại DOJI Hà Nội, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,20 – 41,40 triệu đồng/lượng. Tại DOJI HCM giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,20 – 41,45 triệu đồng/lượng, cùng giảm 100.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào và giảm 80.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,36 – 41,56 triệu đồng/lượng, đi ngang ở cả hai chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,25 – 41,5340 triệu đồng/lượng, giảm 180.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào, bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hà Nội |
41,200,000 100k | 41,490,000 90k | 41,300,000 | 41,580,000 |
DOJI HN |
41,300,000 100k | 41,500,000 100k | 41,400,000 | 41,600,000 |
SJC TP HCM |
41,200,000 100k | 41,470,000 90k | 41,300,000 | 41,560,000 |
SJC Đà Nẵng |
41,200,000 100k | 41,490,000 90k | 41,300,000 | 41,580,000 |
DOJI SG |
41,280,000 120k | 41,480,000 120k | 41,400,000 | 41,600,000 |
Phú Qúy SJC |
41,360,000 10k | 41,560,000 10k | 41,350,000 | 41,550,000 |
VIETINBANK GOLD |
41,300,000 70k | 41,580,000 90k | 41,370,000 | 41,670,000 |
MARITIME BANK |
41,300,000 50k | 41,650,000 50k | 41,350,000 | 41,700,000 |
PNJ TP.HCM |
41,200,000 50k | 41,450,000 50k | 41,250,000 | 41,500,000 |
PNJ Hà Nội |
41,200,000 50k | 41,450,000 50k | 41,250,000 | 41,500,000 |
EXIMBANK |
41,200,000 130k | 41,400,000 130k | 41,330,000 | 41,530,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
36,060,000 | 36,400,000 | 36,060,000 | 36,400,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
36,060,000 | 36,400,000 | 36,060,000 | 36,400,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
41,420,000 60k | 41,580,000 50k | 41,360,000 | 41,530,000 |
TPBANK GOLD |
38,870,000 | 39,470,000 | 38,870,000 | 39,470,000 |
Vàng TG ($) |
0 1458.42 | 0 1458.8 | 1,458.420 | 1,458.800 |