Cụ thể, giá vàng hôm nay 15/11 tại hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,22 – 41,49 triệu đồng/lượng, giảm 20.000 đồng/lượng ở cả chiều mua vào và giảm 30.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại SJC TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 41,20 – 41,47 triệu đồng/lượng, giảm 20.000 đồng/lượng ở cả chiều mua vào và giảm 30.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại DOJI Hà Nội, DOJI HCM giá vàng cùng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,28 – 41,48 triệu đồng/lượng, đi ngang ở cả hai chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,28 – 41,48 triệu đồng/lượng, đi ngang ở cả hai chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng tăng nhẹ 20.000 đồng/lượng so với chốt phiên hôm qua, hiện giá vàng Bảo Tín Minh Châu niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,32 – 41,46 triệu đồng/lượng.
Đơn vị: đồng/lượng | Giá mua | Giá bán | Giá mua | Giá bán |
SJC Hà Nội |
41,220,000 60k | 41,490,000 50k | 41,160,000 | 41,440,000 |
DOJI HN |
41,280,000 80k | 41,480,000 80k | 41,200,000 | 41,400,000 |
SJC TP HCM |
41,220,000 60k | 41,470,000 50k | 41,160,000 | 41,420,000 |
SJC Đà Nẵng |
41,220,000 60k | 41,490,000 50k | 41,160,000 | 41,440,000 |
DOJI SG |
41,280,000 80k | 41,480,000 80k | 41,200,000 | 41,400,000 |
Phú Qúy SJC |
41,280,000 60k | 41,480,000 60k | 41,220,000 | 41,420,000 |
VIETINBANK GOLD |
41,240,000 80k | 41,520,000 80k | 41,160,000 | 41,440,000 |
MARITIME BANK |
41,120,000 70k | 41,470,000 70k | 41,050,000 | 41,400,000 |
PNJ TP.HCM |
41,240,000 90k | 41,490,000 90k | 41,150,000 | 41,400,000 |
PNJ Hà Nội |
41,240,000 90k | 41,490,000 90k | 41,150,000 | 41,400,000 |
EXIMBANK |
41,230,000 70k | 41,430,000 70k | 41,160,000 | 41,360,000 |
Ngọc Hải (NHJ) Tiền Giang |
0 36060k | 0 36400k | 36,060,000 | 36,400,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM |
0 36060k | 0 36400k | 36,060,000 | 36,400,000 |
BẢO TÍN MINH CHÂU |
41,320,000 40k | 41,460,000 40k | 41,280,000 | 41,420,000 |
TPBANK GOLD |
0 38870k | 0 39470k | 38,870,000 | 39,470,000 |